Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サウンド版
âm thanh.
サウンド機能 サウンドきのう
chức năng âm thanh
バックグラウンドサウンド バックグラウンド・サウンド
nhạc nền
サウンドソース サウンド・ソース
nguồn âm thanh
サウンドレンジ サウンド・レンジ
dải âm thanh
サウンドインターフェース サウンド・インターフェース
sound (audio) interface
サウンドファイル サウンド・ファイル
tệp âm thanh
サウンドボード サウンド・ボード
board âm thanh