Các từ liên quan tới サウンド&レコーディング・マガジン
sự ghi âm; sự thu thanh.
hộp tiếp đạn
レコーディング年 レコーディングねん
năm ghi
メール・マガジン メール・マガジン
tạp chí e-mail
Webマガジン Webマガジン
tạp chí trực tuyến
âm thanh.
アフターレコーディング アフター・レコーディング
sau khi thu thanh; sau buổi ghi hình.
デジタルレコーディング デジタル・レコーディング
ghi âm kỹ thuật số