レコーディング年
レコーディングねん
☆ Danh từ
Năm ghi

レコーディング年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レコーディング年
sự ghi âm; sự thu thanh.
レコーディング細目 レコーディングさいもく
mục được ghi
アフターレコーディング アフター・レコーディング
sau khi thu thanh; sau buổi ghi hình.
レコーディングダイエット レコーディング・ダイエット
weight-loss diet accompanied by meticulous notes about when and what one has eaten
デジタルレコーディング デジタル・レコーディング
digital recording
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ハードディスクレコーディング ハード・ディスク・レコーディング
đĩa ghi cứng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim