Các từ liên quan tới サガ・オブ・ザ・シャドー・ロード
アウト・オブ・ザ・マネー アウト・オブ・ザ・マネー
trạng thái lỗ
ラブオブザグリーン ラブ・オブ・ザ・グリーン
rub of the green
サガ サーガ
saga
シャドー シャドウ
bóng; bóng râm
シャドーIT シャドーIT
Shadow IT
アフタヌーンシャドー アフタヌーン・シャドー
bóng chiều; bóng hoàng hôn
シャドーワーク シャドー・ワーク
shadow work
シャドーストライプ シャドー・ストライプ
shadow stripe