Các từ liên quan tới サクラメント級高速戦闘支援艦
戦闘支援 せんとうしえん
đánh sự hỗ trợ
戦闘艦 せんとうかん
chiến đấu hạm.
戦闘支援計画 せんとうしえんけいかく
đánh kế hoạch hỗ trợ
支援 しえん
chi viện
特別支援学級 とくべつしえんがっきゅう
lớp học đặc biệt dành cho trẻ em khuyết tật
戦闘 せんとう
chiến đấu
戦艦 せんかん
chiến thuyền
零式艦上戦闘機 れいしきかんじょうせんとうき
Mitsubishi A6M Zero (máy bay tiêm kích hạng nhẹ hoạt động trên tàu sân bay được Không lực Hải quân Đế quốc Nhật Bản sử dụng từ năm 1940 đến năm 1945)