戦闘支援計画
せんとうしえんけいかく
☆ Danh từ
Đánh kế hoạch hỗ trợ

戦闘支援計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦闘支援計画
戦闘支援 せんとうしえん
đánh sự hỗ trợ
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
火力支援計画 かりょくしえんけいかく
lửa hỗ trợ kế hoạch
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
保健医療計画支援 ほけんいりょうけいかくしえん
hỗ trợ kế hoạch chăm sóc y tế
支援 しえん
chi viện
収支計画 しゅうしけいかく
kế hoạch thu chi