Các từ liên quan tới サクラ大戦 ル・ヌーヴォー・巴里
巴里 パリ
Paris
巴戦 ともえせん
cuộc cắn xé; cuộc hỗn chiến
ヌーボー ヌーヴォー
sự không sâu sắc; sự không có gì nổi bật.
実験の内容を知っていて 参加者にわからないように実験に協力する人
大巴旦 おおばたん オオバタン
Moluccan cockatoo (Cacatua moluccensis), salmon-crested cockatoo
quy tắc, nguyên tắc,quy định
三つ巴戦 みつどもえせん
giải đấu có 3 đô vật tham gia
サクラ属 サクラぞく
chi Mận mơ