サクラ属
サクラぞく「CHÚC」
Chi mận mơ
☆ Danh từ
Prunus, genus of trees

サクラ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サクラ属
実験の内容を知っていて 参加者にわからないように実験に協力する人
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
桜 さくら サクラ
Anh đào
桜散る さくらちる サクラちる
thi trượt
桜咲く さくらさく サクラさく
thi đỗ
桜の木 さくらのき サクラのき
cây hoa anh đào