Các từ liên quan tới サクラ大戦 桜華絢爛
絢爛豪華 けんらんごうか
rực rỡ và tráng lệ
豪華絢爛 ごうかけんらん
rực rỡ và xa hoa; hào hoa lộng lẫy
絢爛華麗 けんらんかれい
sang trọng và lộng lẫy, lộng lẫy, chói sáng, tỏa sáng rực rỡ
絢爛 けんらん
rực rỡ; lộng lẫy; sáng chói; chói lọi; loè loẹt
絢爛たる けんらんたる
loá mắt; rực rỡ; hoa mỹ (lời nói)
桜花爛漫 おうからんまん
sự quậy phá (của) màu anh đào ra hoa
実験の内容を知っていて 参加者にわからないように実験に協力する人
爛爛 らんらん
lóng lánh, long lanh (ánh mắt...)