桜花爛漫
おうからんまん「ANH HOA LẠN MẠN」
☆ Danh từ
Sự quậy phá (của) màu anh đào ra hoa

桜花爛漫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 桜花爛漫
爛漫 らんまん
ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất
春爛漫 はるらんまん
thời điểm nở rộ
爛漫たる らんまんたる
vinh quang; tươi tốt; tráng lệ
天真爛漫 てんしんらんまん
sự ngây thơ trong trắng.
桜花 おうか さくらばな
màu anh đào.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
爛爛 らんらん
lóng lánh, long lanh (ánh mắt...)
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la