Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サザエさんの結婚
結婚 けっこん
cưới xin
Ốc biển
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
サザエさん症候群 サザエさんしょうこぐん
Thứ Hai Xanh (là tên được đặt cho một ngày trong tháng Giêng được một công ty du lịch ở Anh, Sky Travel, cho là ngày buồn nhất trong năm)
即結婚 そくけっこん
Kết hôn ngay và luôn
結婚運 けっこんうん
duyên kết hôn
結婚観 けっこんかん
quan điểm của hôn nhân, triển vọng về hôn nhân, thái độ đối với hôn nhân
結婚式 けっこんしき
cưới xin