Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サザン・ベル
サザン サザン
phía Nam; miền Nam (thường được sử dụng trong các từ ghép)
サザンビーフ サザン・ビーフ
"southern" beef (i.e. produced in Australia)
サザンロック サザン・ロック
Southern rock
サザンクロス サザン・クロス
chòm sao nam thập tự
サザンソウル サザン・ソウル
southern soul
chuông; cái chuông.
cái chuông
ウエディングベル ウェディングベル ウエディング・ベル ウェディング・ベル
nhạc đám cưới.