ベル
☆ Danh từ
Chuông; cái chuông.
ベル
を
鳴
らすと、
男
の
子
が
出
て
来
た。
Khi chuông kêu thì có một bé trai đi ra.
ベルボーイ
をよこしていただけますか。
Bạn có thể gửi người đánh chuông lên không?
ベル
が
鳴
って、
列車
は
動
き
始
めた。
Chuông reo, tàu bắt đầu chuyển bánh.

Từ đồng nghĩa của ベル
noun
ベル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ベル
ベル
chuông
ベル
cái chuông
Các từ liên quan tới ベル
ウエディングベル ウェディングベル ウエディング・ベル ウェディング・ベル
nhạc đám cưới.
ポケットベル ポケット・ベル ポケットベル
máy nhắn tin.
ベルアトランティック ベル・アトランティック
Bell Atlantic (Công ty điều hành Bell khu vực - Hoa Kỳ)
ベルマーク ベル・マーク
dấu hình chuông.
ベルカント ベル・カント
kỹ thuật hát bel canto trong opera
ベルメタル ベル・メタル
bell metal
サウスウエスタンベル サウスウエスタン・ベル
Southwestern Bell
ベル型 ベルがた
hình giống cái chuông