Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サターン
thần nông; sao thổ.
脚本 きゃくほん
kịch bản
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
脚本家 きゃくほんか
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.