脚本
きゃくほん「CƯỚC BỔN」
☆ Danh từ
Kịch bản
脚本
を
書
く
Viết kịch bản .

Từ đồng nghĩa của 脚本
noun
脚本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脚本
脚本家 きゃくほんか
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
脚 きゃく あし
cái chân
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.