サッカー
Bóng đá
サッカー
の
クラブ
は
練習
がひどくて、
君
ではそれこそ
一日
ともたないよ。
Câu lạc bộ bóng đá luyện tập rất kinh khủng. Cỡ như cậu thì khỏi phải nói, không trụ nổi một ngày đâu.
サッカー
はすべての
スポーツ
の
中
で
一番人気
がある。
Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất.
サッカー
をしますか、それとも
ラグビー
?
Bạn chơi bóng đá hay bóng bầu dục?
☆ Danh từ
Bóng đá; đá bóng; đá banh
サッカー
の
クラブ
は
練習
がひどくて、
君
ではそれこそ
一日
ともたないよ。
Câu lạc bộ bóng đá luyện tập rất kinh khủng. Cỡ như cậu thì khỏi phải nói, không trụ nổi một ngày đâu.
サッカー
はすべての
スポーツ
の
中
で
一番人気
がある。
Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất.
サッカー
をしますか、それとも
ラグビー
?
Bạn chơi bóng đá hay bóng bầu dục?
Đá banh
Đá bóng
サッカー
の
クラブ
は
練習
がひどくて、
君
ではそれこそ
一日
ともたないよ。
Câu lạc bộ bóng đá luyện tập rất kinh khủng. Cỡ như cậu thì khỏi phải nói, không trụ nổi một ngày đâu.
サッカー
はすべての
スポーツ
の
中
で
一番人気
がある。
Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất.
サッカー
をしますか、それとも
ラグビー
?
Bạn chơi bóng đá hay bóng bầu dục?
Nhà tiên tri
Túc cầu.

Từ đồng nghĩa của サッカー
noun
サッカー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu サッカー
サッカー
bóng đá
サッカー
bóng đá