Các từ liên quan tới サッカーカスティーリャ・ラ・マンチャ州代表
代表 だいひょう
cán sự
代表代行 だいひょうだいこう
quyền đại diện
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ラ行 ラぎょう ラくだり
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ru
ラ変 ラへん
irregular conjugation (inflection, declension) of a limited number of verbs ending in "ru" (in written Japanese)
ラ欄 ラらん
truyền đi bằng rađiô những danh sách (sự lập danh sách)
代表所 だいひょうしょ
văn phòng đại diện
代表性 だいひょうせい
tính đại diện