Các từ liên quan tới サッカー専用スタジアム
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専用 せんよう
chuyên dụng
bóng đá
bóng đá
専用用品 せんようようひん
đồ dùng chuyên dụng
sân vận động.
メーンスタジアム メーン・スタジアム
main stadium
スタジアムジャンパー スタジアム・ジャンパー
college jacket, baseball jacket
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専用 せんよう
chuyên dụng
bóng đá
bóng đá
専用用品 せんようようひん
đồ dùng chuyên dụng
sân vận động.
メーンスタジアム メーン・スタジアム
main stadium
スタジアムジャンパー スタジアム・ジャンパー
college jacket, baseball jacket