サトウキビジュ-ス
Nước mía
サトウキビジュ
-
ス
を
飲
みます。
Uống nước mía.

サトウキビジュ-ス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サトウキビジュ-ス
ス-ケト ス-ケト
Trượt
スタフィロコッカス・サプロフィティカス スタフィロコッカス・サプロフィティカス
staphylococcus saprophyticus (vi khuẩn)
Dây mát
siêu thị.