ス-ケト
ス-ケト
Trượt

ス-ケト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ス-ケト
スタフィロコッカス・サプロフィティカス スタフィロコッカス・サプロフィティカス
staphylococcus saprophyticus (vi khuẩn)
ケト酸 ケトさん
axit xeton (hay xeton là những hợp chất hữu cơ có chứa một nhóm axit cacboxylic và một nhóm xeton)
nước mía
Dây mát
siêu thị.