Các từ liên quan tới サドベリー・スクール
スクール スクール
trường học
オープンスクール オープン・スクール
school(s) with flexible, child-centred curricula
スクールゾーン スクール・ゾーン
khu vực trường học
グリーンスクール グリーン・スクール
ngôi trường xanh.
ビジネススクール ビジネス・スクール
trường kinh doanh
パブリックスクール パブリック・スクール
Trường công.
サマースクール サマー・スクール
trường học vào mùa hè.
ハイスクール ハイ・スクール
trường trung học; trường cấp ba.