ビジネススクール
ビジネス・スクール
☆ Danh từ
Trường kinh doanh
ビジネススクール
に
行
きたいのです。
Tôi muốn đi học một trường kinh doanh.

ビジネススクール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビジネススクール
ビジネススクール入学共通試験 ビジネススクールにゅうがくきょうつうしけん
thi kiểm tra vào trường thương mại