サニタリー継手(部品)
サニタリーつぎて(ぶひん)
☆ Danh từ
Mối nối vi sinh (linh kiện)
サニタリー継手(部品) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サニタリー継手(部品)
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
サニタリー継手 サニタリーつぎて
khớp nối liên quan đến vệ sinh
継手部品 つぎてぶひん
bộ phận nối
サニタリー継手(レデューサ) サニタリーつぎて(レデューサ)
mối nối vi sinh (côn thu)
サニタリー継手(バルブ) サニタリーつぎて(バルブ)
mối nối vi sinh (van đóng mở bằng tay)
サニタリー継手(ガスケット) サニタリーつぎて(ガスケット)
mối nối vi sinh (gioăng đệm cao su dùng cho các bộ phận không có sự chuyển động)