サビ残
サビざん「TÀN」
☆ Danh từ
Tăng ca không lương

サビ残 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サビ残
サビ さび
sự rỉ sét
サビ猫 サビねこ さびねこ
mèo đồi mồi, mèo vá, mèo mai rùa
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
サビ抜き サビぬき さびぬき
sushi không cho mù tạc vào
サビ落とし サビおとし
tẩy rỉ sắt
サビ落とし サビおとし
chất tẩy loại bỏ rỉ sét
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
サビ取り関連 サビとりかんれん
sản phẩm liên quan đến loại bỏ gỉ