サビ取り関連
サビとりかんれん
☆ Danh từ
Sản phẩm liên quan đến loại bỏ gỉ
サビ取り関連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サビ取り関連
サビ さび
sự rỉ sét
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
サビ残 サビざん
tăng ca không lương
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
連関 れんかん
kết nối; quan hệ; sự kết nối
関連 かんれん
sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ
サビ猫 サビねこ さびねこ
mèo đồi mồi, mèo vá, mèo mai rùa
自転車用サビ取り剤 じてんしゃようサビとりざい
chất tẩy gỉ sét cho xe đạp