サラセミア-アルファ
サラセミア-アルファ
Alpha-thalassemia
サラセミア-アルファ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サラセミア-アルファ
thalassemia, thalassaemia
サラセミア-デルタ サラセミア-デルタ
delta-thalassemia
サラセミア-ベータ サラセミア-ベータ
beta-thalassemia
ký hiệu alpha; dùng để chỉ hiện tượng không tấn công được trong lần đánh cuối cùng để cho đối phương thắng trong lần đánh sau đó trong bóng chày; vật chất alpha
Α アルファ
alpha
アルファ化 アルファか
tiền gelatin
アルファ波 アルファは
sóng alpha
アルファせん アルファ線
tia anfa