Α
アルファ
☆ Danh từ
Alpha

アルファ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アルファ
Α
アルファ
alpha
アルファ
ký hiệu alpha
Các từ liên quan tới アルファ
アルファ化 アルファか
tiền gelatin
サラセミア-アルファ サラセミア-アルファ
alpha-thalassemia
アルファ波 アルファは
sóng alpha
アルファせん アルファ線
tia anfa
アルファ版 アルファばん
phiên bản alpha
アルファ米 アルファまい
gạo khô đóng gói, gạo đã qua chế biến đóng gói
アルファ線 アルファせん
những tia alpha (những tia phóng xạ từ vật chất phóng xạ như radium...)
アルファギーク アルファ・ギーク
alpha geek (var. of computer nerd)