Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サラリーマン川柳
川柳 せんりゅう かわやぎ かわやなぎ カワヤナギ
bài thơ hài hước viết ở thể loại haiku.
サラリーマン サラーリーマン サラリマン サラリー・マン サラーリー・マン サラリ・マン
nhân viên làm việc văn phòng; nhân viên hành chính; người làm công ăn lương.
柳川鍋 やながわなべ
món lẩu cá chạch
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
サラリーマン金融 サラリーマンきんゆう
tài trợ tiêu dùng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.