Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サラリーマン新党
サラリーマン サラーリーマン サラリマン サラリー・マン サラーリー・マン サラリ・マン
nhân viên làm việc văn phòng; nhân viên hành chính; người làm công ăn lương.
新党 しんとう
phe (đảng) mới (chính trị)
新進党 しんしんとう
Đảng Tân tiến
新政党 しんせいとう
tân đảng.
サラリーマン金融 サラリーマンきんゆう
tài trợ tiêu dùng
維新の党 いしんのとう
Đảng Duy Tân
新党日本 しんとうにっぽん
Tân Đảng Nhật Bản
革新政党 かくしんせいとう
đảng cách tân