新進党
しんしんとう「TÂN TIẾN ĐẢNG」
☆ Danh từ
Đảng Tân tiến

新進党 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新進党
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
新党 しんとう
phe (đảng) mới (chính trị)
新進 しんしん
sự mới xuất hiện, sự mới nổi; người mới xuất hiện (mới nổi, đầy triển vọng)
民進党 みんしんとう
Đảng Dân chủ Tiến bộ (Đài Loan)
急進党 きゅうしんとう
chính đảng căn bản
進歩党 しんぽとう
phe (đảng) lũy tiến
改進党 かいしんとう あらためしんとう
đảng cấp tiến, đảng tiến bộ
新政党 しんせいとう
tân đảng.