Các từ liên quan tới サラン=レ=バンの大製塩所
製塩 せいえん
làm muối.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製塩業 せいえんぎょう
công nghiệp có muối
精製塩 せいせいえん
muối tinh chế
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
mạng lưới; hệ thống tăng giá trị