Các từ liên quan tới サラン=レ=バンの大製塩所
製塩 せいえん
làm muối.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
レ点 レてん
đánh dấu cho thấy rằng đặc tính sắp đặt cho tiếng trung hoa bên trong những văn bản; con bét đánh dấu
レ印 レじるし
checkmark, mark in the shape of the katakana "re"
re, 2nd note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.