製塩業
せいえんぎょう「CHẾ DIÊM NGHIỆP」
☆ Danh từ
Công nghiệp có muối

製塩業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製塩業
製塩 せいえん
làm muối.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
精製塩 せいせいえん
muối tinh chế
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
製鋼業 せいこうぎょう
công nghiệp sản xuất thép; sản xuất thép.
製薬業 せーやくぎょー
ngành công nghiệp dược phẩm