Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サラ・チャット
chuyện phiếm, chuyện gẫu
チャットルーム チャット・ルーム
phòng chát
チャットエリア チャット・エリア
vùng chat
salary, salaryman
インターネットリレーチャット インターネット・リレー・チャット
IRC ( Chat chuyển tiếp Internet (giao thức "party-line"toàn cầu))
サラ金 サラきん
công ty tài chính tiêu dùng, cho vay
脱サラ だつサラ だつさら
thoát khỏi cuộc đời làm nhân công
お絵かきチャット おえかきチャット
cộng đồng giao tiếp trên internet bằng tranh