サリチル酸ナトリウム
サリチルさんナトリウム さりちるさんナトリウム
Salicylat natri hay natri salicylat (muối natri của axit salicylic, công thức: c7h5nao3)
☆ Danh từ
Natri salicylate

サリチルさんナトリウム được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu サリチルさんナトリウム
サリチル酸ナトリウム
サリチルさんナトリウム さりちるさんナトリウム
natri salicylate
サリチルさんナトリウム
sodium salicylate