Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グルタミン酸ナトリウム
グルタミンさんナトリウム ぐるたみんさんナトリウム
bột ngọt, mì chính
グルタミンさんナトリウム
sodium glutamate
グルタミンさん
glutamic acid
グルタミン酸ソーダ グルタミンさんソーダ
bột ngọt hoặc mì chính
グルタミン酸デヒドロゲナーゼ グルタミンさんデヒドロゲナーゼ
glutamate dehydrogenase (một loại enzyme được quan sát thấy ở cả tế bào nhân sơ và ti thể nhân thực)
リン酸ナトリウム リンさんナトリウム りんさんナトリウム
natri phosphat (là một chất làm sạch, chất bôi trơn, phụ gia thực phẩm, chất tẩy vết bẩn và tẩy nhờn)
ケイ酸ナトリウム ケイさんナトリウム けいさんナトリウム
Natri metasilicat (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là Na₂SiO₃, là thành phần chính của dung dịch natri silicat trong thương mại)
グルタミン酸tRNAリガーゼ グルタミンさんtRNAリガーゼ
Glutamate-tRNA Ligase (một loại enzym)
サリチル酸ナトリウム サリチルさんナトリウム さりちるさんナトリウム
natri salicylate
コール酸ナトリウム コールさんナトリウム
hợp chất hóa học sodium cholate
Đăng nhập để xem giải thích