グルタミン酸ナトリウム
グルタミンさんナトリウム ぐるたみんさんナトリウム
☆ Danh từ
Bột ngọt, mì chính

グルタミンさんナトリウム được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu グルタミンさんナトリウム
グルタミン酸ナトリウム
グルタミンさんナトリウム ぐるたみんさんナトリウム
bột ngọt, mì chính
グルタミンさんナトリウム
sodium glutamate
Các từ liên quan tới グルタミンさんナトリウム
glutamic acid
グルタミン酸ソーダ グルタミンさんソーダ
bột ngọt hoặc mì chính
グルタミン酸デヒドロゲナーゼ グルタミンさんデヒドロゲナーゼ
glutamate dehydrogenase (một loại enzyme được quan sát thấy ở cả tế bào nhân sơ và ti thể nhân thực)
sodium salicylate
リン酸ナトリウム リンさんナトリウム りんさんナトリウム
natri phosphat (là một chất làm sạch, chất bôi trơn, phụ gia thực phẩm, chất tẩy vết bẩn và tẩy nhờn)
glutamine
ケイ酸ナトリウム ケイさんナトリウム けいさんナトリウム
Natri metasilicat (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là Na₂SiO₃, là thành phần chính của dung dịch natri silicat trong thương mại)
グルタミン酸tRNAリガーゼ グルタミンさんtRNAリガーゼ
Glutamate-tRNA Ligase (một loại enzym)