サリチル酸ナトリウム
サリチルさんナトリウム さりちるさんナトリウム
Salicylat natri hay natri salicylat (muối natri của axit salicylic, công thức: c7h5nao3)
☆ Danh từ
Natri salicylate

サリチル酸ナトリウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サリチル酸ナトリウム
サリチル酸 サリチルさん さりちるさん
salicylic
サリチル酸塩 サリチルさんえん
salicylate
sodium salicylate
サリチル酸フェニル サリチルさんフェニル さりちるさんフェニル
phenyl salicylate (hoặc salol, là một chất hóa học, được giới thiệu c. 1883 bởi Marceli Nencki ở Basel)
サリチル酸メチル サリチルさんメチル さりちるさんメチル
mê-thyl salicylate
リン酸ナトリウム リンさんナトリウム りんさんナトリウム
natri phosphat (là một chất làm sạch, chất bôi trơn, phụ gia thực phẩm, chất tẩy vết bẩn và tẩy nhờn)
ケイ酸ナトリウム ケイさんナトリウム けいさんナトリウム
Natri metasilicat (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là Na₂SiO₃, là thành phần chính của dung dịch natri silicat trong thương mại)
コール酸ナトリウム コールさんナトリウム
hợp chất hóa học sodium cholate