猿
さる サル ましら まし「VIÊN」
☆ Danh từ
Khỉ
彼
は
ペット
として
人
によくなれた
サル
を
飼
っている
Anh ấy nuôi khỉ - 1 con vật gần gũi với con người làm con vật cảnh. .

Từ đồng nghĩa của 猿
noun
サル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サル
AIDS-サル AIDS-サル
hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở khỉ
サル痘 サルとう
bệnh đậu mùa khỉ
サル痘ウイルス サルとうウイルス
virus monkeypox
サル目 サルもく さるもく
primates
サルの疾病 サルのしっぺい
bệnh của khỉ
サル免疫不全ウイルス サルめんえきふぜんウイルス
vi rút gây suy giảm miễn dịch simian
サルTリンパ球向性ウイルス1型 サルTリンパきゅーこーせーウイルス1がた
virus siman t-lymphotropic gây bệnh ở người loại 1
サルTリンパ球向性ウイルス2型 サルTリンパきゅーこーせーウイルス2がた
virus siman t-lymphotropic gây bệnh ở người loại 2