サル目
サルもく さるもく「MỤC」
☆ Danh từ
Primates

サル目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サル目
マス目 マス目
chỗ trống
AIDS-サル AIDS-サル
hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở khỉ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
サル痘 サルとう
bệnh đậu mùa khỉ
サル痘ウイルス サルとうウイルス
virus monkeypox
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
サルの疾病 サルのしっぺい
bệnh của khỉ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn