サルモネラ菌
サルモネラきん さるもねらきん
☆ Danh từ
Khuẩn salmonela

サルモネラ菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サルモネラ菌
サルモネラ・エンテリティディス サルモネラ・エンテリティディス
salmonella enteritidis (vi khuẩn)
サルモネラ属 サルモネラぞく
salmonella (một chi vi khuẩn)
Vi khuẩn đường ruột Salmonella
サルモネラ感染症 サルモネラかんせんしょー
nhiễm khuẩn salmonella
サルモネラ食中毒 サルモネラしょくちゅうどく
salmonella
khuẩn salmonela
菌 きん
mầm; vi khuẩn; khuẩn que
静菌 せいきん
kìm khuẩn (Ức chế sự phát triển và tăng trưởng của vi khuẩn)