Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静菌剤 せいきんざい
chất kìm khuẩn
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
静 せい しず
sự tĩnh lặng
菌 きん
mầm; vi khuẩn; khuẩn que
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
静置 せいち
đứng im
虚静 きょせい
trạng thái bình tĩnh không có bất kỳ cảm giác khó chịu nào