サロン用エプロン
サロンようエプロン
☆ Danh từ
Tạp dề cho các tiệm làm đẹp (cắt tóc, thẩm mỹ, v.v)
サロン用エプロン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サロン用エプロン
サロン用スツール サロンようスツール
ghế salon
サロン用品 サロンようひん
đồ dùng cho salon
ハンガーレール用エプロン ハンガーレールようエプロン
nắp đậy đầu cực
クリーンウェア用エプロン クリーンウェアようエプロン
tạp dề phòng sạch
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
検査用エプロン けんさようエプロン
tạp dề kiểm tra (loại áo được mặc bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khi khám cho bệnh nhân. Chúng thường được làm bằng chất liệu nhẹ và có thể có tay áo ngắn hoặc không có tay áo)
介護用エプロン かいごようエプロン
yếm ăn cho người già
エプロン エプロン
cái tạp dề