Kết quả tra cứu 検査用エプロン
Các từ liên quan tới 検査用エプロン
検査用エプロン
けんさようエプロン
☆ Danh từ
◆ Tạp dề kiểm tra (loại áo được mặc bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khi khám cho bệnh nhân. Chúng thường được làm bằng chất liệu nhẹ và có thể có tay áo ngắn hoặc không có tay áo)
Đăng nhập để xem giải thích