Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サンシャインふじ
nắng; ánh sáng mặt trời.
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
cuộc du lịch xa bằng đường biển, đi du lịch xa bằng đường biển
sự phản bội, sự bội bạc; sự xảo trá, tính phản bội, tính bội bạc; tính xảo trá
dấu sao, đánh dấu sao
bùa
ふらじ虫 ふらじむし
bọ đất.
river in ShizuokPrefecture