Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サンダー・ホーク
サンダー サンダー
sấm sét
フォーク ホーク フォーク ホーク フォーク
cái nĩa
サンダー/ポリッシャー サンダー/ポリッシャー
Máy đánh bóng/đánh nhám
サンダー/ポリッシャー サンダー/ポリッシャー
máy đánh bóng/đánh nhám
dĩa; nĩa.
サンダー入れ サンダーいれ
hộp đựng máy chà nhám
サンダー用ペーパー サンダーようペーパー
giấy cho máy chà nhám
自動車用サンダー じどうしゃようサンダー
máy mài đánh bóng cho ô tô