Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クリームサンデー クリーム・サンデー
cream sundae
アイスクリームサンデー アイスクリーム・サンデー
kem nước quả.
サンデー
じぇじぇじぇ
ồ; a; ôi; v.v. (câu cảm thán ngạc nhiên)
けぇ
marks yes-no question
うぇーぶしたかみ ウェーブした髪
tóc quăn.
ウェーブした髪 うぇーぶしたかみ
イェイ いぇい
yay