サンプリング
Lấy mẫu
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lấy mẫu.

Bảng chia động từ của サンプリング
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | サンプリングする |
Quá khứ (た) | サンプリングした |
Phủ định (未然) | サンプリングしない |
Lịch sự (丁寧) | サンプリングします |
te (て) | サンプリングして |
Khả năng (可能) | サンプリングできる |
Thụ động (受身) | サンプリングされる |
Sai khiến (使役) | サンプリングさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | サンプリングすられる |
Điều kiện (条件) | サンプリングすれば |
Mệnh lệnh (命令) | サンプリングしろ |
Ý chí (意向) | サンプリングしよう |
Cấm chỉ(禁止) | サンプリングするな |
サンプリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サンプリング
アクティビティサンプリング アクティビティ・サンプリング
activity sampling
サンプリングキーボード サンプリング・キーボード
bàn phím lấy mẫu
サンプリングレート サンプリング・レート
tỷ lệ lấy mẫu
ランダムサンプリング ランダム・サンプリング
random sampling
サンプリング定理 サンプリングていり
định lý lấy mẫu
サンプリング周波数 サンプリングしゅうはすう
lấy mẫu tần số