Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サンプリング定理
サンプリングていり
định lý lấy mẫu
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
サンプリング
sự lấy mẫu.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
アクティビティサンプリング アクティビティ・サンプリング
activity sampling
サンプリングキーボード サンプリング・キーボード
bàn phím lấy mẫu
サンプリングレート サンプリング・レート
tỷ lệ lấy mẫu
ランダムサンプリング ランダム・サンプリング
random sampling
Đăng nhập để xem giải thích