サンプリング定理
サンプリングていり
☆ Danh từ
Định lý lấy mẫu
Quy tắc lấy mẫu

サンプリング定理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サンプリング定理
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
sự lấy mẫu.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
アクティビティサンプリング アクティビティ・サンプリング
activity sampling
サンプリングキーボード サンプリング・キーボード
bàn phím lấy mẫu
サンプリングレート サンプリング・レート
tỷ lệ lấy mẫu
ランダムサンプリング ランダム・サンプリング
random sampling