Các từ liên quan tới サンプリング周波数変換
サンプリング周波数 サンプリングしゅうはすう
lấy mẫu tần số
周波数変換所 しゅうはすうへんかんじょ
trạm chuyển đổi tần số
周波数変換装置 しゅうはすうへんかんそうち
bộ biến đổi tần số
変動周波数 へんどうしゅうはすう
tần số dao động
周波数変調 しゅうはすうへんちょう
điều biến tần số (FM)
周波数 しゅうはすう
tần số (đơn vị tính là Hz)
周波変調 しゅうはへんちょう
sự điều biến tần
周波数変位方式 しゅうはすうへんいほうしき
phương pháp dịch chuyển tần số