Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
周波数変換装置
しゅうはすうへんかんそうち
bộ biến đổi tần số
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
周波数変換所 しゅうはすうへんかんじょ
trạm chuyển đổi tần số
変数置換 へんずうちかん
sự thay thế biến
変動周波数 へんどうしゅうはすう
tần số dao động
周波数変調 しゅうはすうへんちょう
điều biến tần số (FM)
周波数 しゅうはすう
tần số (đơn vị tính là Hz)
周波変調 しゅうはへんちょう
sự điều biến tần
Đăng nhập để xem giải thích