サンプル
☆ Danh từ
Mẫu; hàng mẫu.
サンプル
は
世界
200の
医療機関
から
収集
された。
Các mẫu được thu thập từ hai trăm cơ sở y tế trên khắpthế giới.
サンプル
が
必要
でしたらご
連絡下
さい。
Nếu bạn muốn có một mẫu, xin vui lòng cho chúng tôi biết.
サンプルレートを速く した場合、波形を観測できる時間幅が短くなるのです
Trường hợp tăng tốc độ lấy mẫu lên thì rút ngắn lại được thời gian đo sóng

Từ đồng nghĩa của サンプル
noun
サンプル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サンプル
サンプルドキュメント サンプル・ドキュメント
tài liệu mẫu
サンプルブック サンプル・ブック
sample book
キープサンプル キープ・サンプル
reference sample
サンプル瓶 サンプルかめ
chai mẫu
サンプル集団 サンプルしゅうだん
nhóm mẫu
食器/ギフト/サンプル用 しょっき/ギフト/サンプルよう
Dành cho đồ dùng ăn uống/quà tặng/mẫu thử.
サンプル採取用品 サンプルさいしゅようひん
dụng cụ lấy mẫu
差込みキャップ瓶/サンプル瓶 さしこみみキャップかめ/サンプルかめ
chai đựng thuốc mỡ